copper sulphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper sulphate+ Noun
- giống copper sulfate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copper sulfate cupric sulfate cupric sulphate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper sulphate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copper sulphate":
copper sulfate copper sulphate - Những từ có chứa "copper sulphate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vàng tây khắc đồng đồng mâm trống chậu Mường chiêng
Lượt xem: 592